Bảng xếp hạng
Hills Hornets
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Sutherland Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 81 | 78 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 81 | 78 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 81 | 78 | 3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
105
-
81
Sutherland Sharks
57
-
34
T
NBL1E
Sutherland Sharks
95
-
88
Hills Hornets
48
-
54
B
NBL1E
Hills Hornets
72
-
74
Sutherland Sharks
40
-
33
B
NBL1E
Sutherland Sharks
78
-
80
Hills Hornets
38
-
33
T
AWL
Sutherland Sharks
73
-
59
Hills Hornets
40
-
30
B
FC
Hills Hornets
103
-
74
Sutherland Sharks
49
-
39
T
FC
Sutherland Sharks
81
-
70
Hills Hornets
42
-
41
B
FC
Hills Hornets
95
-
86
Sutherland Sharks
49
-
54
T
FC
Sutherland Sharks
61
-
78
Hills Hornets
33
-
43
T
FC
Sutherland Sharks
65
-
71
Hills Hornets
32
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Hills Hornets
102
-
74
Norths Bears
44
-
36
T
NBL1E
Basketball Illawarra
89
-
95
Hills Hornets
44
-
44
T
NBL1E
Hills Hornets
70
-
98
Manly Warringah Sea
36
-
48
B
NBL1E
Hills Hornets
95
-
81
Central Coast Crusad
59
-
33
T
NBL1E
Newcastle Falcons
78
-
76
Hills Hornets
37
-
45
B
NBL1E
Sydney Comets
113
-
94
Hills Hornets
55
-
37
B
NBL1E
Hills Hornets
81
-
93
Bankstown Bruin
35
-
49
B
NBL1E
Hills Hornets
76
-
101
Albury Wodonga
39
-
56
B
NBL1E
Hills Hornets
105
-
81
Sutherland Sharks
57
-
34
T
NBL1E
Hills Hornets
112
-
109
Penrith Panthers
48
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
81
-
78
Penrith Panthers
40
-
39
T
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
86
Bankstown Bruin
45
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
93
-
74
Basketball Illawarra
42
-
33
T
NBL1E
Maitland Mustangs
120
-
74
Sutherland Sharks
60
-
41
B
NBL1E
Sutherland Sharks
80
-
88
Norths Bears
31
-
45
B
NBL1E
Canberra
118
-
88
Sutherland Sharks
61
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
91
-
87
Albury Wodonga
44
-
41
T
NBL1E
Sutherland Sharks
79
-
95
Inner West Bulls
42
-
50
B
NBL1E
Hills Hornets
105
-
81
Sutherland Sharks
57
-
34
B
NBL1E
Central Coast Crusad
72
-
81
Sutherland Sharks
33
-
42
T