Bảng xếp hạng
Sutherland Sharks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Penrith P.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
87
-
73
Penrith Panthers
41
-
33
T
NBL1E
Sutherland Sharks
92
-
79
Penrith Panthers
44
-
31
T
AWL
Penrith Panthers
93
-
82
Sutherland Sharks
45
-
28
B
FC
Penrith Panthers
80
-
95
Sutherland Sharks
41
-
41
T
FC
Sutherland Sharks
82
-
83
Penrith Panthers
33
-
51
B
FC
Sutherland Sharks
62
-
77
Penrith Panthers
28
-
32
B
FC
Penrith Panthers
81
-
101
Sutherland Sharks
41
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Sutherland Sharks
83
-
86
Bankstown Bruin
45
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
93
-
74
Basketball Illawarra
42
-
33
T
NBL1E
Maitland Mustangs
120
-
74
Sutherland Sharks
60
-
41
B
NBL1E
Sutherland Sharks
80
-
88
Norths Bears
31
-
45
B
NBL1E
Canberra
118
-
88
Sutherland Sharks
61
-
46
B
NBL1E
Sutherland Sharks
91
-
87
Albury Wodonga
44
-
41
T
NBL1E
Sutherland Sharks
79
-
95
Inner West Bulls
42
-
50
B
NBL1E
Hills Hornets
105
-
81
Sutherland Sharks
57
-
34
B
NBL1E
Central Coast Crusad
72
-
81
Sutherland Sharks
33
-
42
T
NBL1E
Bankstown Bruin
77
-
92
Sutherland Sharks
47
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Inner West Bulls
114
-
90
Penrith Panthers
65
-
42
B
NBL1E
Penrith Panthers
81
-
98
Norths Bears
37
-
44
B
NBL1E
Penrith Panthers
71
-
102
Sydney Comets
37
-
50
B
NBL1E
Penrith Panthers
84
-
89
Bankstown Bruin
43
-
39
B
NBL1E
Hornsby Spiders
88
-
78
Penrith Panthers
46
-
49
B
NBL1E
Penrith Panthers
86
-
103
Maitland Mustangs
35
-
55
B
NBL1E
Penrith Panthers
65
-
105
Manly Warringah Sea
33
-
58
B
NBL1E
Hills Hornets
112
-
109
Penrith Panthers
48
-
54
B
NBL1E
Penrith Panthers
70
-
96
BA CoE
40
-
43
B
NBL1E
Albury Wodonga
86
-
71
Penrith Panthers
45
-
38
B