Bảng xếp hạng
BA CoE
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Manly Warringah Sea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
82
BA CoE
48
-
32
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
70
-
100
BA CoE
36
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Maitland Mustangs
94
-
79
BA CoE
45
-
36
B
NBL1E
BA CoE
90
-
80
Albury Wodonga
47
-
41
T
NBL1E
Canberra
95
-
74
BA CoE
51
-
43
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
82
BA CoE
48
-
32
B
NBL1E
BA CoE
121
-
99
Maitland Mustangs
70
-
53
T
NBL1E
Basketball Illawarra
100
-
105
BA CoE
39
-
44
T
NBL1E
BA CoE
104
-
84
Newcastle Falcons
48
-
38
T
NBL1E
BA CoE
75
-
81
Hornsby Spiders
42
-
43
B
NBL1E
Canberra
76
-
85
BA CoE
49
-
43
T
NBL1E
BA CoE
68
-
99
Canberra
30
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1E
Manly Warringah Sea
62
-
82
Sydney Comets
30
-
39
B
NBL1E
Maitland Mustangs
104
-
99
Manly Warringah Sea
51
-
42
B
NBL1E
Central Coast Crusad
92
-
73
Manly Warringah Sea
54
-
40
B
NBL1E
Norths Bears
85
-
87
Manly Warringah Sea
38
-
48
T
NBL1E
Hills Hornets
70
-
98
Manly Warringah Sea
36
-
48
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
107
-
79
Basketball Illawarra
53
-
31
T
NBL1E
Bankstown Bruin
68
-
60
Manly Warringah Sea
35
-
41
B
NBL1E
Manly Warringah Sea
89
-
82
BA CoE
48
-
32
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
87
-
75
Newcastle Falcons
48
-
41
T
NBL1E
Manly Warringah Sea
87
-
65
Bankstown Bruin
40
-
34
T