Bảng xếp hạng
Cairns Marlins
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 86.9 | 100 | -13.1 | 12 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 82.4 | 97.2 | -14.8 | 12 | 20% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 90.1 | 102 | -11.9 | 10 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 85.8 | 99 | -13.2 | 20% |
Rockhampton Rocket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 93.4 | 94.4 | -1 | 9 | 45% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 95.8 | 90.3 | 5.5 | 7 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 90.4 | 99.2 | -8.8 | 12 | 20% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 94.8 | 93.9 | 0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Rockhampton Rocket
109
-
81
Cairns Marlins
51
-
44
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
94
-
91
Cairns Marlins
49
-
52
B
NBL1N
Cairns Marlins
90
-
80
Rockhampton Rocket
48
-
37
T
NBL1N
Cairns Marlins
91
-
90
Rockhampton Rocket
57
-
57
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
79
-
82
Cairns Marlins
38
-
34
T
NBL1N
Cairns Marlins
103
-
97
Rockhampton Rocket
46
-
45
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
97
-
83
Cairns Marlins
48
-
36
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
89
-
86
Cairns Marlins
42
-
53
B
NBL1N
Cairns Marlins
92
-
85
Rockhampton Rocket
49
-
45
T
AQBL
Cairns Marlins
79
-
90
Rockhampton Rocket
38
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Ipswich Force
110
-
96
Cairns Marlins
58
-
40
B
NBL1N
S W Metro Pirates
92
-
77
Cairns Marlins
54
-
45
B
NBL1N
Cairns Marlins
93
-
90
Mackay Meteors
42
-
36
T
NBL1N
Cairns Marlins
91
-
102
Northside Wizards
52
-
46
B
NBL1N
Cairns Marlins
90
-
104
Brisbane Spartans
46
-
39
B
NBL1N
Cairns Marlins
63
-
79
P.Sunshine Coa
26
-
42
B
NBL1N
Mackay Meteors
108
-
103
Cairns Marlins
45
-
51
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
109
-
81
Cairns Marlins
51
-
44
B
NBL1N
Cairns Marlins
75
-
111
Brisbane Capitals
35
-
50
B
NBL1N
Logan Thunder
85
-
89
Cairns Marlins
45
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Rockhampton Rocket
93
-
81
Logan Thunder
43
-
49
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
103
-
87
Ipswich Force
60
-
38
T
NBL1N
P.Sunshine Coa
112
-
85
Rockhampton Rocket
65
-
44
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
100
-
106
S W Metro Pirates
58
-
51
B
NBL1N
Brisbane Capitals
99
-
90
Rockhampton Rocket
48
-
46
B
NBL1N
Brisbane Spartans
96
-
117
Rockhampton Rocket
52
-
64
T
NBL1N
Northside Wizards
90
-
81
Rockhampton Rocket
49
-
30
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
109
-
81
Cairns Marlins
51
-
44
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
103
-
98
Gold Coast Rollers
56
-
55
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
67
-
89
Townsville Heat
35
-
38
B