Bảng xếp hạng

Logan Thunder
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 97.1 92.8 4.3 4 56%
Chủ 5 2 3 103 99.8 3.2 9 40%
Khách 4 3 1 89.8 84 5.8 3 75%
trận gần đây 9 5 4 97.1 92.8 4.3 56%
P.Sunshine Coa
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 7 3 91.4 84.9 6.5 2 70%
Chủ 5 4 1 100 90.2 9.8 2 80%
Khách 5 3 2 82.8 79.6 3.2 2 60%
trận gần đây 10 7 3 91.4 84.9 6.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Logan Thunder
79 - 71
P.Sunshine Coa
41
-
34
T
NBL1N
P.Sunshine Coa
72 - 91
Logan Thunder
37
-
49
T
NBL1N
Logan Thunder
100 - 89
P.Sunshine Coa
44
-
39
T
NBL1N
P.Sunshine Coa
74 - 67
Logan Thunder
38
-
27
B
AQBL
Logan Thunder
73 - 83
P.Sunshine Coa
39
-
43
B
AQBL
Logan Thunder
71 - 77
P.Sunshine Coa
34
-
34
B
FC
P.Sunshine Coa
98 - 110
Logan Thunder
57
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Logan Thunder
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Northside Wizards
84 - 93
Logan Thunder
41
-
51
T
NBL1N
Ipswich Force
87 - 90
Logan Thunder
46
-
44
T
NBL1N
Logan Thunder
110 - 98
Gold Coast Rollers
54
-
47
T
NBL1N
Logan Thunder
127 - 116
Ipswich Force
46
-
52
T
NBL1N
Logan Thunder
84 - 86
Townsville Heat
42
-
46
B
NBL1N
Gold Coast Rollers
88 - 86
Logan Thunder
54
-
49
B
NBL1N
Logan Thunder
85 - 89
Cairns Marlins
45
-
49
B
NBL1N
S W Metro Pirates
77 - 90
Logan Thunder
37
-
48
T
NBL1N
Logan Thunder
109 - 110
Brisbane Spartans
56
-
49
B
NBL1N
Logan Thunder
69 - 93
Brisbane Spartans
33
-
46
B
Sunshine Coast Phoenix
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Brisbane Capitals
114 - 79
P.Sunshine Coa
54
-
35
B
NBL1N
P.Sunshine Coa
112 - 85
Rockhampton Rocket
65
-
44
T
NBL1N
Northside Wizards
68 - 85
P.Sunshine Coa
42
-
49
T
NBL1N
Townsville Heat
77 - 98
P.Sunshine Coa
40
-
51
T
NBL1N
Cairns Marlins
63 - 79
P.Sunshine Coa
26
-
42
T
NBL1N
P.Sunshine Coa
79 - 110
Gold Coast Rollers
40
-
57
B
NBL1N
P.Sunshine Coa
93 - 82
Northside Wizards
51
-
37
T
NBL1N
P.Sunshine Coa
121 - 94
Mackay Meteors
69
-
46
T
NBL1N
Ipswich Force
76 - 73
P.Sunshine Coa
43
-
34
B
NBL1N
P.Sunshine Coa
95 - 80
Brisbane Spartans
47
-
36
T