Bảng xếp hạng
Rockhampton Rocket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 83 | 95.3 | -12.3 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 85 | 93.5 | -8.5 | 8 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 79 | 99 | -20 | 11 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 83 | 95.3 | -12.3 | 33% |
Cairns Marlins
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 87.2 | 101.5 | -14.3 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 75 | 111 | -36 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 91.3 | 98.3 | -7 | 3 | 67% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 87.2 | 101.5 | -14.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Rockhampton Rocket
94
-
91
Cairns Marlins
49
-
52
T
NBL1N
Cairns Marlins
90
-
80
Rockhampton Rocket
48
-
37
B
NBL1N
Cairns Marlins
91
-
90
Rockhampton Rocket
57
-
57
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
79
-
82
Cairns Marlins
38
-
34
B
NBL1N
Cairns Marlins
103
-
97
Rockhampton Rocket
46
-
45
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
97
-
83
Cairns Marlins
48
-
36
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
89
-
86
Cairns Marlins
42
-
53
T
NBL1N
Cairns Marlins
92
-
85
Rockhampton Rocket
49
-
45
B
AQBL
Cairns Marlins
79
-
90
Rockhampton Rocket
38
-
38
T
AQBL
Cairns Marlins
100
-
77
Rockhampton Rocket
48
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Rockhampton Rocket
103
-
98
Gold Coast Rollers
56
-
55
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
67
-
89
Townsville Heat
35
-
38
B
NBL1N
Mackay Meteors
99
-
79
Rockhampton Rocket
58
-
34
B
NBL1N
Brisbane Capitals
98
-
81
Rockhampton Rocket
54
-
40
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
105
-
97
Brisbane Spartans
46
-
49
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
94
-
91
Cairns Marlins
49
-
52
T
NBL1N
Logan Thunder
92
-
88
Rockhampton Rocket
53
-
41
B
NBL1N
Gold Coast Sea Hawk
89
-
118
Rockhampton Rocket
55
-
55
T
NBL1N
Gold Coast Rollers
92
-
90
Rockhampton Rocket
42
-
39
B
NBL1N
Rockhampton Rocket
94
-
109
Mackay Meteors
47
-
56
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL1N
Cairns Marlins
75
-
111
Brisbane Capitals
35
-
50
B
NBL1N
Logan Thunder
85
-
89
Cairns Marlins
45
-
49
T
NBL1N
Gold Coast Rollers
99
-
101
Cairns Marlins
57
-
40
T
NBL1N
Townsville Heat
111
-
84
Cairns Marlins
60
-
45
B
NBL1N
Cairns Marlins
95
-
87
Ipswich Force
64
-
36
T
NBL1N
Rockhampton Rocket
94
-
91
Cairns Marlins
49
-
52
B
NBL1N
Mackay Meteors
129
-
75
Cairns Marlins
58
-
45
B
NBL1N
Cairns Marlins
87
-
85
Mackay Meteors
36
-
50
T
NBL1N
Cairns Marlins
98
-
85
S W Metro Pirates
58
-
43
T
NBL1N
Cairns Marlins
90
-
92
Gold Coast Rollers
41
-
47
B