Bảng xếp hạng
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 10 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 63.3 | 80 | -16.7 | 8 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 64 | 72 | -8 | 10 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 63.5 | 78 | -14.5 | 25% |
Winling
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 88.5 | 72.9 | 15.6 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 93.8 | 73 | 20.8 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 83.2 | 72.8 | 10.4 | 1 | 50% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 88.5 | 72.9 | 15.6 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Pegasus
65
-
90
Winling
39
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
87
-
60
Pegasus
45
-
30
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
83
-
77
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
AHF
73
-
48
Pegasus
32
-
25
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
B
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79
-
72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
72
-
64
Pegasus
35
-
35
B
Hong Kong BL
Pegasus
82
-
58
Nam Ching
43
-
22
T
Hong Kong BL
Pegasus
62
-
70
Hong Kong Eagle
35
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
85
-
106
Winling
40
-
57
T
Hong Kong BL
Winling
100
-
104
South China AA
47
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
115
-
79
Jinlong WTS
66
-
42
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
Winling
46
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
89
-
99
Tycoon
37
-
43
B
Hong Kong BL
AHF
71
-
91
Winling
29
-
41
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
85
-
82
Winling
45
-
40
B
Hong Kong BL
Winling
104
-
69
Eagle
57
-
32
T
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
T
China HK SSC
Winling
101
-
85
Tycoon
56
-
36
T