Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
95
-
37
Rubon B
40
-
16
B
BBL
Rubon B
78
-
89
Gomel
30
-
50
B
BBL
Gomel
93
-
87
Rubon B
52
-
48
B
BBL
Rubon B
87
-
66
Gomel
42
-
36
T
BBL
Gomel
75
-
63
Rubon B
43
-
23
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon B
54
-
105
Grodno GrSU
30
-
56
B
BBL
Rubon B
53
-
114
Sdushor Minsk
26
-
55
B
BBL
Rguor Minsk
79
-
61
Rubon B
39
-
37
B
BBL
Brest
87
-
48
Rubon B
50
-
23
B
BBL
Borisfen-KM B
80
-
40
Rubon B
40
-
23
B
BBL
Gomel
95
-
37
Rubon B
40
-
16
B
BBL
Grodno GrSU
84
-
42
Rubon B
38
-
22
B
BBL
Rubon B
72
-
66
Borisfen-KM B
26
-
41
T
BBL
Rubon B
54
-
77
Rguor Minsk
33
-
45
B
BBL
Rubon B
87
-
76
Brest
40
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Borisfen-KM B
69
-
107
Gomel
36
-
53
T
BBL
Gomel
90
-
60
Rguor Minsk
41
-
28
T
BBL
Grodno GrSU
97
-
55
Gomel
52
-
32
B
BBL
Gomel
78
-
108
Sdushor Minsk
42
-
48
B
BBL
Brest
44
-
61
Gomel
20
-
40
T
BBL
Gomel
95
-
37
Rubon B
40
-
16
T
BBL
Gomel
106
-
53
Borisfen-KM B
52
-
28
T
BBL
Rguor Minsk
63
-
72
Gomel
36
-
40
T
BBL
Gomel
90
-
47
Brest
36
-
18
T
BBL
Sdushor Minsk
82
-
59
Gomel
42
-
36
B