Bảng xếp hạng
Satria Muda BritAma
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 18 | 6 | 89.9 | 76 | 13.9 | 4 | 75% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 93 | 75.6 | 17.4 | 1 | 92% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 86.8 | 76.3 | 10.5 | 6 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 93.4 | 75.5 | 17.9 | 70% |
Bandung
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 16 | 8 | 78.7 | 71.3 | 7.4 | 5 | 67% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 80.1 | 74.9 | 5.2 | 6 | 62% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 77.1 | 67.1 | 10 | 4 | 73% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 81.8 | 68 | 13.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
76
-
80
Satria Muda BritAma
33
-
48
T
IBL
Bandung
97
-
98
Satria Muda BritAma
52
-
47
T
IBL
Satria Muda BritAma
68
-
76
Bandung
36
-
33
B
IBL
Bandung
57
-
50
Satria Muda BritAma
23
-
29
B
IBL
Satria Muda BritAma
88
-
83
Bandung
38
-
51
T
IBL
Bandung
54
-
73
Satria Muda BritAma
32
-
33
T
IBL
Satria Muda BritAma
85
-
77
Bandung
49
-
41
T
IBL
Bandung
66
-
68
Satria Muda BritAma
37
-
30
T
IBL
Satria Muda BritAma
74
-
57
Bandung
43
-
25
T
IBL
Satria Muda BritAma
72
-
73
Bandung
39
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
104
-
74
Bali United
47
-
44
T
IBL
SWS Salatiga
69
-
88
Satria Muda BritAma
27
-
47
T
IBL
Kesatria Bengawan So
81
-
79
Satria Muda BritAma
39
-
42
B
IBL
Satria Muda BritAma
125
-
90
Pacific Caesar Surabaya
64
-
41
T
IBL
Satria Muda BritAma
93
-
90
Dewa United
52
-
47
T
IBL
Satria Muda BritAma
74
-
80
RANS PIK
34
-
33
B
IBL
Tangerang Hawks
87
-
84
Satria Muda BritAma
47
-
62
B
IBL
Rajawali Medan
66
-
98
Satria Muda BritAma
31
-
53
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
65
-
80
Satria Muda BritAma
38
-
39
T
IBL
Bumi Borneo
53
-
109
Satria Muda BritAma
32
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
76
-
72
Bandung
37
-
36
B
IBL
Bandung
78
-
66
Kesatria Bengawan So
33
-
37
T
IBL
Bandung
106
-
64
Rajawali Medan
57
-
37
T
IBL
Bumi Borneo
62
-
92
Bandung
28
-
50
T
IBL
Bandung
92
-
80
SWS Salatiga
57
-
46
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
55
-
64
Bandung
27
-
36
T
IBL
Bandung
78
-
90
Pacific Caesar Surabaya
39
-
45
B
IBL
Bandung
77
-
60
Bali United
45
-
30
T
IBL
Tangerang Hawks
74
-
77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53
-
82
Bandung
27
-
41
T