Bảng xếp hạng

Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 79 71.4 7.6 5 68%
Chủ 12 7 5 80.2 75.7 4.5 7 58%
Khách 10 8 2 77.6 66.2 11.4 4 80%
trận gần đây 10 8 2 83.7 70.1 13.6 80%
Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 16 8 79.7 73.5 6.2 6 67%
Chủ 13 10 3 79.8 74.1 5.7 4 77%
Khách 11 6 5 79.5 72.7 6.8 7 55%
trận gần đây 10 7 3 82.9 73.6 9.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
B
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 88
Bandung
39
-
50
T
IBL
Bandung
64 - 62
Kesatria Bengawan So
36
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
106 - 64
Rajawali Medan
57
-
37
T
IBL
Bumi Borneo
62 - 92
Bandung
28
-
50
T
IBL
Bandung
92 - 80
SWS Salatiga
57
-
46
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
55 - 64
Bandung
27
-
36
T
IBL
Bandung
78 - 90
Pacific Caesar Surabaya
39
-
45
B
IBL
Bandung
77 - 60
Bali United
45
-
30
T
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
94 - 84
RANS PIK
51
-
41
T
IBL
Dewa United
86 - 84
Kesatria Bengawan So
42
-
49
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
68 - 84
Kesatria Bengawan So
38
-
51
T
IBL
Kesatria Bengawan So
81 - 79
Satria Muda BritAma
39
-
42
T
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B

44.8%
44.3%
32.6%
31.1%
56%
53.6%
71.4%
68.5%
43.9
38.1
23.2
21.5
7.2
9.2
14.3
12.6