Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
12 15 15 27 27 69
32 15 20 21 47 88
- Satya Wacana Saints Salatiga - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

25/68(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/72(47.2%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
32
Tranh bóng bật bảng
55
13
Kiến tạo
25
10
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
17
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
0
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
7
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    33
    11/23
    11/13
  • Nash L.
    Nash L.
    23
    10/13
    3/5
Board
  • Davison M.
    Davison M.
    8
    4
    4
  • Nash L.
    Nash L.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    5
    1
    34
  • Teja W.
    Teja W.
    9
    1
    16

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-15 1-1 2-2 8 2 1 -28 13
18 0-4 0-2 0-0 2 0 3 -4 0
11 0-3 0-1 0-0 1 0 1 -15 0
34 11-23 0-5 11-13 5 5 1 -18 33
11 0-1 0-0 0-0 2 0 1 -13 0
28 4-8 4-6 0-0 7 0 1 -17 12
20 1-6 0-2 1-2 2 1 0 -4 3
16 0-2 0-2 1-2 0 4 0 -9 1
11 2-4 0-1 0-0 1 0 0 +6 4
10 1-1 1-1 0-0 0 1 1 +4 3
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 +3 2

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-8 2-4 0-0 4 1 2 +22 8
19 4-6 1-3 0-0 7 5 0 +18 9
17 5-9 3-5 1-2 4 0 2 +29 14
25 10-13 0-1 3-5 9 2 1 +22 23
19 2-5 2-4 0-0 1 0 0 +5 6
18 5-12 1-5 5-8 9 2 1 +2 16
16 2-4 0-2 0-0 2 9 2 +3 4
15 0-3 0-2 0-0 3 1 2 -10 0
14 1-5 1-4 0-0 6 2 2 +1 3
13 2-2 0-0 1-2 3 1 1 +11 5
10 0-3 0-2 0-0 3 2 2 -6 0
8 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -2 0