Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 10 13 80.2 84 -3.8 9 43%
Chủ 11 6 5 77.2 80.2 -3 9 55%
Khách 12 4 8 82.9 87.6 -4.7 10 33%
trận gần đây 10 4 6 78.2 83.2 -5 40%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 13 7 77.1 72.2 4.9 6 65%
Chủ 11 6 5 77.9 76.7 1.2 8 55%
Khách 9 7 2 76 66.7 9.3 5 78%
trận gần đây 10 6 4 78.5 74 4.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
92 - 99
Bandung
48
-
47
B
IBL
Bandung
82 - 78
Bumi Borneo
47
-
34
B
IBL
Bandung
85 - 73
Bumi Borneo
32
-
30
B
IBL
Bumi Borneo
78 - 79
Bandung
40
-
46
B
IBL
Bumi Borneo
75 - 74
Bandung
33
-
47
T
IBL
Bumi Borneo
76 - 98
Bandung
36
-
48
B
IBL
Bumi Borneo
61 - 69
Bandung
21
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
68 - 81
Tangerang Hawks
38
-
44
B
IBL
Bumi Borneo
80 - 93
Dewa United
32
-
46
B
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 81
Bumi Borneo
38
-
42
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69 - 91
Bumi Borneo
39
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
92 - 80
SWS Salatiga
57
-
46
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
55 - 64
Bandung
27
-
36
T
IBL
Bandung
78 - 90
Pacific Caesar Surabaya
39
-
45
B
IBL
Bandung
77 - 60
Bali United
45
-
30
T
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
B

40.4%
41.5%
28.8%
30.4%
50.4%
51.8%
72.3%
71.6%
40.8
40.8
17.7
21.2
6.7
7.6
15
15.1