Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 32 21 14 57 92
19 27 16 18 46 80
- Garuda Kukar Bandung - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

31/64(48.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/75(37.3%)
10/29(34.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/26(57.7%)
45
Tranh bóng bật bảng
42
32
Kiến tạo
17
5
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
10
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Giga N.
    Giga N.
    26
    7/12
    9/10
  • Davison M.
    Davison M.
    17
    5/11
    6/8
Board
  • Giga N.
    Giga N.
    16
    15
    1
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    7
    2
    25
  • Davison M.
    Davison M.
    6
    3
    29

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-9 2-6 0-0 1 4 0 +14 10
25 5-12 1-6 2-2 3 7 3 -4 13
17 1-2 0-0 0-0 2 2 3 -11 2
2 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -7 0
28 7-12 3-5 9-10 16 5 4 +18 26
26 6-10 0-3 9-11 13 5 2 +10 21
20 2-5 1-3 0-0 1 1 2 +13 5
18 2-4 1-1 0-0 0 6 2 +15 5
12 2-5 0-0 0-0 2 1 3 +11 4
8 1-2 1-2 0-0 0 0 4 +3 3
7 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -5 3
3 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 1-4 6-8 6 6 4 -3 17
27 5-9 3-7 0-2 5 3 4 -4 13
17 1-4 1-4 0-0 1 0 2 -4 3
27 5-16 1-5 3-7 9 4 2 -13 14
14 0-1 0-0 0-0 3 0 2 -2 0
27 4-11 1-5 3-4 2 1 0 -14 12
21 5-13 2-3 2-3 8 2 1 -11 14
17 2-7 0-4 0-0 1 0 3 -9 4
7 0-1 0-0 0-0 2 0 2 -7 0
7 0-1 0-0 0-0 1 1 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +3 0
1 1-1 0-0 1-2 0 0 0 +3 3