Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 19 22 14 40 76
15 16 16 22 31 69
- Bali United - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/76(38.2%)
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/27(18.5%)
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/12(50.0%)
44
Tranh bóng bật bảng
50
18
Kiến tạo
20
7
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
5
15
Phạm lỗi
18
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/30(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/40(32.5%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/15(13.3%)
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
21
Tranh bóng bật bảng
27
8
Kiến tạo
8
6
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams B. A.
    Williams B. A.
    25
    9/28
    3/6
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    20
    9/21
    2/4
Board
  • Williams B. A.
    Williams B. A.
    10
    8
    2
  • Davison M.
    Davison M.
    13
    7
    6
Kiến tạo
  • Wimbardi G.
    Wimbardi G.
    6
    0
    20
  • Davison M.
    Davison M.
    5
    2
    24

Bali United

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 1-4 1-2 3-6 1 6 2 +10 6
39 9-28 4-10 3-6 10 3 1 +8 25
32 6-8 0-0 1-1 10 1 5 +14 13
20 2-5 0-2 1-2 3 2 1 -7 5
31 2-6 0-3 4-5 6 0 1 +3 8
19 4-10 3-9 0-0 1 1 1 +14 11
18 1-2 0-0 0-0 2 4 2 +2 2
8 0-0 0-0 0-0 2 1 1 +4 0
7 2-3 0-0 2-4 1 0 1 -7 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-13 1-1 3-4 13 5 1 -8 18
19 3-6 1-3 0-0 5 2 3 -2 7
17 2-7 1-4 1-2 1 0 3 +1 6
35 9-21 0-5 2-4 8 1 1 -1 20
18 1-3 0-0 0-0 1 2 1 -2 2
20 4-8 0-1 0-0 9 2 1 -5 8
20 2-9 2-9 0-0 4 2 3 -2 6
17 0-3 0-1 0-2 2 3 2 -10 0
14 0-4 0-2 0-0 1 2 1 +6 0
6 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -13 2
5 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +1 0