Bảng xếp hạng

Hangtuah Sumsel IM
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 14 7 79.3 72.7 6.6 5 67%
Chủ 10 7 3 80.2 73.2 7 6 70%
Khách 11 7 4 78.5 72.3 6.2 4 64%
trận gần đây 10 6 4 78.8 75.4 3.4 60%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 76.9 72.7 4.2 7 61%
Chủ 10 5 5 76.5 76.4 0.1 9 50%
Khách 8 6 2 77.5 68.1 9.4 6 75%
trận gần đây 10 6 4 80.2 75.1 5.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
B
IBL
Bandung
91 - 83
Hangtuah Sumsel IM
50
-
44
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
66 - 73
Bandung
29
-
39
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
70 - 87
Bandung
35
-
56
B
IBL
Bandung
86 - 69
Hangtuah Sumsel IM
39
-
28
B
IBL
Bandung
82 - 83
Hangtuah Sumsel IM
34
-
39
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
65 - 69
Bandung
31
-
36
B
IBL
Bandung
82 - 77
Hangtuah Sumsel IM
38
-
31
B
IBL
Bandung
86 - 73
Hangtuah Sumsel IM
39
-
34
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
83 - 79
Bandung
34
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Hangtuah Sumsel IM
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
91 - 97
Pacific Caesar Surabaya
50
-
51
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
82 - 59
Bali United
42
-
24
T
IBL
Dewa United
90 - 82
Hangtuah Sumsel IM
40
-
51
B
IBL
RANS PIK
86 - 70
Hangtuah Sumsel IM
46
-
28
B
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 84
Hangtuah Sumsel IM
22
-
45
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75 - 65
Bimasakti Nikko Steel Malang
43
-
33
T
IBL
Hangtuah Sumsel IM
79 - 74
Satria Muda BritAma
44
-
38
T
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
T
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
78 - 90
Pacific Caesar Surabaya
39
-
45
B
IBL
Bandung
77 - 60
Bali United
45
-
30
T
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
T
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T

40.9%
42.3%
33.2%
31.5%
45%
51.5%
65.3%
71.8%
37.9
39.5
20
20.8
8.8
7.5
13.5
14.5