Bảng xếp hạng

Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 76.9 72.4 4.5 6 62%
Chủ 8 4 4 76.2 76.8 -0.6 9 50%
Khách 8 6 2 77.5 68.1 9.4 6 75%
trận gần đây 10 6 4 77.9 72.3 5.6 60%
Bali United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 3 17 75.8 83.6 -7.8 13 15%
Chủ 10 2 8 73.9 81.6 -7.7 13 20%
Khách 10 1 9 77.6 85.6 -8 13 10%
trận gần đây 10 1 9 74.9 85.6 -10.7 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T
IBL
Bandung
91 - 70
Bali United
44
-
32
T
IBL
Bali United
77 - 66
Bandung
49
-
42
B
IBL
Bandung
85 - 80
Bali United
42
-
31
T
IBL
Bandung
99 - 92
Bali United
50
-
48
T
IBL
Bali United
48 - 64
Bandung
19
-
32
T
IBL
Bandung
70 - 38
Bali United
33
-
20
T
IBL
Bandung
67 - 66
Bali United
32
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
T
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
T
Bali United
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Hangtuah Sumsel IM
82 - 59
Bali United
42
-
24
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
81 - 79
Bali United
43
-
38
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
107 - 99
Bali United
51
-
42
B
IBL
Bali United
74 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
29
-
44
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
T
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
B
IBL
SWS Salatiga
83 - 65
Bali United
39
-
43
B
IBL
Bali United
67 - 75
Dewa United
34
-
40
B
IBL
Bali United
89 - 94
Pacific Caesar Surabaya
48
-
53
B

41.9%
39.2%
31%
27.6%
50.6%
47.1%
72%
67.1%
38.3
37.5
20.9
16.4
7.1
5.6
14.9
14.3