Bảng xếp hạng

SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 4 15 67.6 76.2 -8.6 11 21%
Chủ 10 2 8 69 76.3 -7.3 11 20%
Khách 9 2 7 66 76.1 -10.1 11 22%
trận gần đây 10 2 8 70.9 77.9 -7 20%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 80.6 84 -3.4 9 47%
Chủ 9 6 3 77.9 78.7 -0.8 7 67%
Khách 10 3 7 83.1 88.8 -5.7 9 30%
trận gần đây 10 3 7 79.8 85.2 -5.4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
89 - 93
SWS Salatiga
44
-
48
T
IBL
SWS Salatiga
66 - 64
Bumi Borneo
24
-
29
T
IBL
Bumi Borneo
81 - 56
SWS Salatiga
45
-
30
B
IBL
SWS Salatiga
53 - 77
Bumi Borneo
24
-
41
B
IBL
Bumi Borneo
81 - 72
SWS Salatiga
31
-
28
B
IBL
Bumi Borneo
88 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
66 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
36
-
41
B
IBL
Rajawali Medan
60 - 57
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
84 - 88
SWS Salatiga
49
-
51
T
IBL
SWS Salatiga
62 - 84
Dewa United
36
-
57
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
77 - 65
SWS Salatiga
33
-
32
B
IBL
SWS Salatiga
83 - 65
Bali United
39
-
43
T
IBL
SWS Salatiga
75 - 87
Pacific Caesar Surabaya
38
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 67
Kesatria Bengawan So
32
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
B
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69 - 91
Bumi Borneo
39
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
85 - 70
Bumi Borneo
35
-
37
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
B

39%
39.9%
20.5%
27.8%
47.7%
48.8%
58.9%
69.9%
42
43
14
18.7
8.4
6.4
15.6
15.7