Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 18 12 36 66
19 22 11 17 41 69
- Satya Wacana Saints Salatiga - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

25/69(36.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/68(38.2%)
5/30(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/21(42.9%)
50
Tranh bóng bật bảng
41
17
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
17
19
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    35
    13/24
    7/7
  • Blevins K.
    Blevins K.
    16
    4/18
    6/10
Board
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    13
    11
    2
  • Blevins K.
    Blevins K.
    11
    11
    0
Kiến tạo
  • Davison M.
    Davison M.
    7
    1
    36
  • Blevins K.
    Blevins K.
    4
    4
    37

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-13 0-3 2-6 6 7 1 -2 14
28 1-6 1-4 0-0 6 3 5 +5 3
23 1-6 1-4 1-4 4 2 2 +4 4
38 13-24 2-7 7-7 13 1 1 -1 35
28 1-2 0-0 1-2 5 1 4 -5 3
11 1-4 1-4 0-0 1 2 1 -6 3
7 1-3 0-0 0-0 3 0 1 -3 2
7 0-3 0-3 0-0 2 1 0 +1 0
5 0-3 0-2 0-0 1 0 0 -4 0
4 0-2 0-1 0-0 5 0 1 -5 0
4 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -4 0
3 1-1 0-0 0-0 0 0 1 +5 2

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-18 2-9 6-10 11 4 1 +1 16
29 3-5 3-5 0-0 4 1 1 -5 9
25 4-9 1-3 1-2 3 4 1 +5 10
22 3-4 0-0 0-0 4 0 3 -7 6
27 3-14 1-2 2-7 10 2 3 +7 9
18 1-3 0-0 0-0 1 2 5 +8 2
14 4-7 1-2 0-0 1 1 0 -2 9
10 3-4 0-0 0-0 0 0 2 +8 6
9 1-3 0-2 0-0 0 2 0 +3 2
3 0-1 0-0 0-2 0 1 0 -3 0