Bảng xếp hạng

Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 11 7 82.1 80.3 1.8 7 61%
Chủ 9 7 2 84.4 79 5.4 5 78%
Khách 9 4 5 79.7 81.7 -2 8 44%
trận gần đây 10 7 3 87.3 81.4 5.9 70%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 76.9 72.3 4.6 8 60%
Chủ 8 4 4 76.2 76.8 -0.6 9 50%
Khách 7 5 2 77.6 67.3 10.3 7 71%
trận gần đây 10 6 4 77.6 70.2 7.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
T
IBL
Tangerang Hawks
63 - 78
Bandung
28
-
47
B
IBL
Bandung
76 - 71
Tangerang Hawks
32
-
38
B
IBL
Tangerang Hawks
68 - 73
Bandung
32
-
37
B
IBL
Bandung
88 - 74
Tangerang Hawks
53
-
35
B
Indonesia IBL Cup
Bandung
68 - 56
Tangerang Hawks
35
-
27
B
IBL
Bandung
77 - 44
Tangerang Hawks
31
-
21
B

Tỷ số quá khứ   

Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
87 - 84
Satria Muda BritAma
47
-
62
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99 - 78
Tangerang Hawks
50
-
44
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
T
IBL
Tangerang Hawks
113 - 85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B
IBL
Rajawali Medan
74 - 80
Tangerang Hawks
31
-
45
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Satria Muda BritAma
99 - 95
Tangerang Hawks
46
-
41
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
B
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
T
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
T
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
T

43.4%
41.4%
30.2%
31.4%
50.6%
49.7%
64.2%
71.4%
39.6
39.6
20.6
21.1
10.4
7.3
12.9
15.4