Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 11 17 9 27 53
15 26 27 14 41 82
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Garuda Kukar Bandung

Số liệu đội bóng

20/63(31.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
5/23(21.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/17(100.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
56
15
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
13
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/13(23.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/26(34.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/12(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Raley-Ross C.
    Raley-Ross C.
    22
    8/17
    3/3
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    19
    6/11
    4/4
Board
  • Green K.
    Green K.
    8
    8
    0
  • Giga N.
    Giga N.
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Green K.
    Green K.
    7
    4
    37
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    10
    1
    32

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-4 0-1 0-0 2 1 3 -7 4
19 3-4 2-2 0-0 1 3 3 -8 8
38 8-17 3-5 3-3 6 3 2 -29 22
21 2-8 0-3 0-2 1 0 0 -12 4
37 3-11 0-3 2-5 8 7 1 -26 8
21 0-5 0-4 0-0 2 0 0 -19 0
18 1-8 0-4 0-0 0 0 2 -23 2
11 1-3 0-0 1-1 1 0 0 -19 3
8 0-2 0-0 2-2 1 0 5 -1 2
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 6-11 3-6 4-4 7 10 4 +24 19
23 6-12 3-5 2-2 2 5 0 +18 17
13 0-2 0-0 0-0 2 1 1 +4 0
12 1-3 1-2 0-0 1 0 1 +6 3
26 8-13 0-3 3-3 13 1 3 +19 19
20 2-11 0-3 4-4 10 1 1 +15 8
15 2-7 2-6 0-0 3 1 0 +14 6
15 0-2 0-1 4-4 4 1 2 +10 4
12 0-4 0-3 0-0 6 1 1 +4 0
10 1-1 0-0 0-0 3 0 0 +5 2
8 2-2 0-0 0-0 1 0 0 +15 4
7 0-0 0-0 0-0 2 0 0 +11 0