Bảng xếp hạng

Dewa United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 11 3 89.8 78.1 11.7 3 79%
Chủ 7 6 1 95.7 78.9 16.8 3 86%
Khách 7 5 2 83.9 77.3 6.6 2 71%
trận gần đây 10 9 1 90 74.5 15.5 90%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 75.7 72.2 3.5 7 62%
Chủ 8 4 4 76.2 76.8 -0.6 9 50%
Khách 5 4 1 74.8 64.8 10 6 80%
trận gần đây 10 6 4 75.4 71 4.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
B
Indonesia IBL Cup
Dewa United
59 - 58
Bandung
22
-
16
T
IBL
Bandung
99 - 94
Dewa United
48
-
50
B
IBL
Dewa United
84 - 81
Bandung
44
-
41
T
IBL
Bandung
88 - 80
Dewa United
50
-
42
B
IBL
Dewa United
74 - 83
Bandung
39
-
47
B
IBL
Dewa United
88 - 91
Bandung
41
-
46
B
IBL
Bandung
93 - 81
Dewa United
44
-
33
B
Indonesia IBL Cup
Bandung
71 - 69
Dewa United
38
-
36
B
IBL
Bandung
69 - 65
Dewa United
23
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Dewa United Surabaya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
102 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
66
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
75 - 92
Dewa United
45
-
44
T
IBL
Bali United
67 - 75
Dewa United
34
-
40
T
IBL
Dewa United
85 - 77
Satria Muda BritAma
39
-
39
T
IBL
Dewa United
79 - 62
SWS Salatiga
33
-
32
T
IBL
Dewa United
109 - 82
Tangerang Hawks
61
-
40
T
IBL
Dewa United
104 - 80
Rajawali Medan
61
-
43
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
75 - 89
Dewa United
37
-
52
T
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
B
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bandung
82 - 69
Hangtuah Sumsel IM
48
-
38
T
IBL
Bandung
66 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
34
-
45
B
IBL
Bandung
80 - 82
RANS PIK
36
-
38
B
IBL
Bandung
87 - 78
Bumi Borneo
35
-
31
T
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
T
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
T
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
T
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
B

46.8%
41.2%
31.7%
29.8%
56.1%
50.1%
66.9%
65.2%
40.2
38
22.8
20.8
9.2
6.6
10.5
15.3