Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 18 27 17 36 80
23 15 26 18 38 82
- Garuda Kukar Bandung - RANS PIK

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/74(37.8%)
10/33(30.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/34(23.5%)
16/26(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
52
23
Kiến tạo
21
10
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/24(25.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Washington D.
    Washington D.
    19
    5/14
    8/11
  • Buffen K.
    Buffen K.
    21
    8/18
    4/4
Board
  • Washington D.
    Washington D.
    12
    10
    2
  • de Thaey T.
    de Thaey T.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Saputera Y.
    Saputera Y.
    7
    2
    31
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    7
    2
    31

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-14 3-11 5-6 4 7 1 -3 14
22 3-5 0-0 0-2 4 0 4 -12 6
35 5-14 1-4 8-11 12 4 1 -7 19
19 4-5 1-1 0-0 4 1 4 -7 9
6 0-4 0-4 0-0 0 0 3 -7 0
29 4-8 3-6 2-4 3 2 1 +1 13
15 1-2 0-0 0-0 0 0 2 +7 2
15 2-8 1-5 0-0 5 6 1 +2 5
6 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -4 2

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-19 4-13 3-3 5 7 0 +5 19
20 2-10 0-1 4-6 6 1 5 +7 8
20 8-18 1-7 4-4 6 0 4 +13 21
19 1-5 0-3 2-2 1 4 3 -4 4
19 0-0 0-0 0-0 9 0 3 +8 0
22 4-10 0-1 5-6 13 4 0 -2 13
18 1-2 1-2 0-0 1 0 0 +7 3
15 0-3 0-3 0-0 1 0 2 -2 0
8 2-2 1-1 0-0 0 0 3 -3 5
4 1-1 1-1 0-0 1 1 1 +1 3