Bảng xếp hạng

Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 7 3 75.6 70.4 5.2 5 70%
Chủ 5 3 2 76.4 76 0.4 8 60%
Khách 5 4 1 74.8 64.8 10 2 80%
trận gần đây 10 7 3 75.6 70.4 5.2 70%
Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 6 4 81.2 83.1 -1.9 8 60%
Chủ 6 5 1 82.5 76.3 6.2 4 83%
Khách 4 1 3 79.2 93.2 -14 8 25%
trận gần đây 10 6 4 81.2 83.1 -1.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
92 - 99
Bandung
48
-
47
T
IBL
Bandung
82 - 78
Bumi Borneo
47
-
34
T
IBL
Bandung
85 - 73
Bumi Borneo
32
-
30
T
IBL
Bumi Borneo
78 - 79
Bandung
40
-
46
T
IBL
Bumi Borneo
75 - 74
Bandung
33
-
47
B
IBL
Bumi Borneo
76 - 98
Bandung
36
-
48
T
IBL
Bumi Borneo
61 - 69
Bandung
21
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
68 - 86
Bandung
28
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
62 - 60
Bandung
36
-
28
B
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
T
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
T
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
T
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
81 - 82
Bandung
46
-
42
T
IBL
Bandung
72 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
34
-
31
T
IBL
Bandung
76 - 80
Satria Muda BritAma
33
-
48
B
Indonesia IBL Cup
Dewa United
59 - 58
Bandung
22
-
16
B
Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
85 - 82
Rajawali Medan
41
-
44
T
IBL
Bumi Borneo
72 - 61
Bimasakti Nikko Steel Malang
39
-
21
T
IBL
Satria Muda BritAma
104 - 67
Bumi Borneo
53
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
T

40.5%
40.5%
25%
28.8%
52.7%
49.6%
68.5%
67.2%
38.6
40.5
20.8
18.9
6
7
13.4
11.9