Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 20 27 21 38 86
18 17 21 22 35 78
- Tangerang Hawks - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

31/77(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
8/28(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
16/26(61.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/27(81.5%)
46
Tranh bóng bật bảng
47
23
Kiến tạo
8
13
Cướp bóng
5
7
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
0
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/12(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Shaw J.
    Shaw J.
    19
    8/19
    3/7
  • Davison M.
    Davison M.
    31
    10/15
    9/12
Board
  • Shaw J.
    Shaw J.
    15
    13
    2
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Branch S.
    Branch S.
    5
    1
    28
  • Davison M.
    Davison M.
    2
    8
    31

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 6-18 0-3 6-11 4 5 1 +4 18
23 2-6 2-6 2-2 2 3 0 +12 8
26 3-9 3-8 2-2 3 1 2 +12 11
33 8-19 0-2 3-7 15 4 4 +7 19
10 1-2 0-1 0-0 0 1 4 +11 2
21 2-6 1-3 3-3 6 1 1 -7 8
18 8-13 1-3 0-1 4 2 1 +5 17
18 0-0 0-0 0-0 1 5 2 +1 0
9 1-3 1-2 0-0 1 1 3 +3 3
5 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -7 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +1 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 10-15 2-3 9-12 10 2 3 -11 31
24 1-5 1-3 0-0 1 1 1 -10 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -3 0
29 8-17 0-5 9-11 12 1 2 -9 25
18 0-3 0-1 0-0 3 0 5 -16 0
21 0-3 0-1 0-0 3 2 4 +12 0
18 2-6 0-2 2-2 9 0 2 +4 6
15 1-3 0-2 0-0 1 0 5 +4 2
13 0-3 0-1 2-2 2 0 1 -4 2
12 1-5 1-3 0-0 1 1 0 -4 3
10 2-4 2-3 0-0 2 1 0 +2 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0