Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 79 72.3 6.7 9 57%
Chủ 3 1 2 71.3 66 5.3 8 33%
Khách 4 3 1 84.8 77 7.8 3 75%
trận gần đây 7 4 3 79 72.3 6.7 57%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 74.7 70.9 3.8 4 71%
Chủ 4 2 2 73.8 75.5 -1.7 6 50%
Khách 3 3 0 76 64.7 11.3 2 100%
trận gần đây 7 5 2 74.7 70.9 3.8 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 88
Bandung
39
-
50
B
IBL
Bandung
64 - 62
Kesatria Bengawan So
36
-
27
B

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 73
Hangtuah Sumsel IM
34
-
26
B
IBL
Kesatria Bengawan So
53 - 66
Pelita Jaya Esia Jakarta
30
-
40
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 59
Rajawali Medan
54
-
29
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
66 - 95
Kesatria Bengawan So
41
-
40
T
IBL
Satria Muda BritAma
80 - 74
Kesatria Bengawan So
40
-
36
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
T
IBL
RANS PIK
76 - 80
Kesatria Bengawan So
33
-
30
T
Indonesia IBL Cup
Pacific Caesar Surabaya
52 - 80
Kesatria Bengawan So
26
-
37
T
FC
Kesatria Bengawan So
72 - 32
SWS Salatiga
41
-
15
T
IBL
Kesatria Bengawan So
68 - 98
Satria Muda BritAma
31
-
56
B
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
60 - 72
Bandung
30
-
40
T
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
T
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
T
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
81 - 82
Bandung
46
-
42
T
IBL
Bandung
72 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
34
-
31
T
IBL
Bandung
76 - 80
Satria Muda BritAma
33
-
48
B
Indonesia IBL Cup
Dewa United
59 - 58
Bandung
22
-
16
B
Indonesia IBL Cup
Bandung
63 - 69
Pelita Jaya Esia Jakarta
22
-
35
B
Indonesia IBL Cup
Bimasakti Nikko Steel Malang
60 - 76
Bandung
27
-
38
T

38.5%
42.8%
29.6%
26%
46.5%
55.2%
60.7%
69.9%
39.7
38.2
17.5
21.6
9.5
5.8
12.6
13.4