Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 23 16 32 71
18 18 21 19 36 76
- Satya Wacana Saints Salatiga - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

23/74(31.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
19/29(65.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
47
Tranh bóng bật bảng
39
19
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/28(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    25
    8/20
    9/12
  • Christmas R.
    Christmas R.
    16
    6/8
    4/6
Board
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    12
    8
    4
  • Christmas R.
    Christmas R.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Davison M.
    Davison M.
    3
    0
    33
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    4
    2
    22

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-14 3-5 3-5 7 3 4 +2 16
29 1-10 0-6 1-2 6 3 3 -1 3
11 0-1 0-1 0-2 1 1 2 +5 0
39 8-20 0-5 9-12 12 3 0 -10 25
21 2-6 0-0 0-0 1 3 4 -6 4
27 3-11 1-6 4-6 5 1 1 -12 11
13 1-7 1-5 2-2 2 1 1 +1 5
10 2-3 1-1 0-0 3 2 2 +3 5
7 0-0 0-0 0-0 0 1 2 -2 0
5 1-2 0-0 0-0 2 1 1 -5 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-8 2-5 4-6 2 2 3 +3 12
22 2-4 0-1 0-0 1 4 2 -3 4
18 3-5 0-1 0-0 1 1 2 -2 6
23 6-8 0-0 4-6 9 2 5 +9 16
25 3-5 1-3 0-0 0 3 3 +8 7
17 1-2 0-1 0-0 3 2 2 +8 2
9 2-3 1-2 0-0 2 0 0 +4 5
8 1-3 0-0 0-0 0 0 0 -4 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 0