Bảng xếp hạng

SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 63.7 73.7 -10 10 33%
Chủ 2 1 1 69 71.5 -2.5 10 50%
Khách 4 1 3 61 74.8 -13.8 10 25%
trận gần đây 6 2 4 63.7 73.7 -10 33%
Bandung
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 75.2 72.7 2.5 4 67%
Chủ 4 2 2 73.8 75.5 -1.7 5 50%
Khách 2 2 0 78 67 11 5 100%
trận gần đây 6 4 2 75.2 72.7 2.5 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
78 - 100
Bandung
36
-
48
B
IBL
Bandung
78 - 61
SWS Salatiga
45
-
29
B
IBL
SWS Salatiga
45 - 80
Bandung
25
-
41
B
IBL
Bandung
77 - 57
SWS Salatiga
35
-
23
B
IBL
Bandung
89 - 50
SWS Salatiga
48
-
20
B
IBL
Bandung
88 - 55
SWS Salatiga
45
-
17
B
IBL
Bandung
76 - 78
SWS Salatiga
35
-
31
T
IBL
Bandung
77 - 69
SWS Salatiga
42
-
37
B
IBL
SWS Salatiga
85 - 78
Bandung
44
-
40
T
IBL
SWS Salatiga
78 - 82
Bandung
31
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
79 - 68
SWS Salatiga
42
-
40
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 74
Rajawali Medan
49
-
37
T
IBL
SWS Salatiga
60 - 69
Pelita Jaya Esia Jakarta
28
-
37
B
IBL
Satria Muda BritAma
90 - 56
SWS Salatiga
39
-
28
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
50 - 62
SWS Salatiga
24
-
26
T
IBL
RANS PIK
80 - 58
SWS Salatiga
49
-
26
B
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
74 - 54
SWS Salatiga
33
-
30
B
FC
Kesatria Bengawan So
72 - 32
SWS Salatiga
41
-
15
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
79 - 99
SWS Salatiga
52
-
51
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
101 - 95
SWS Salatiga
51
-
41
B
Garuda Kukar Bandung
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Rajawali Medan
53 - 74
Bandung
30
-
41
T
IBL
Bandung
86 - 84
Dewa United
38
-
39
T
IBL
Bandung
61 - 71
Tangerang Hawks
33
-
26
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
81 - 82
Bandung
46
-
42
T
IBL
Bandung
72 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
34
-
31
T
IBL
Bandung
76 - 80
Satria Muda BritAma
33
-
48
B
Indonesia IBL Cup
Dewa United
59 - 58
Bandung
22
-
16
B
Indonesia IBL Cup
Bandung
63 - 69
Pelita Jaya Esia Jakarta
22
-
35
B
Indonesia IBL Cup
Bimasakti Nikko Steel Malang
60 - 76
Bandung
27
-
38
T
Indonesia IBL Cup
RANS PIK
63 - 59
Bandung
37
-
34
B

38.4%
42.1%
25.5%
25%
44.8%
54.6%
62%
73.5%
34.4
38.4
16.2
21.4
11.2
5.9
11.9
13.1