Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 3 2 86.2 85.8 0.4 7 60%
Chủ 3 2 1 86.3 82.3 4 4 67%
Khách 2 1 1 86 91 -5 7 50%
trận gần đây 5 3 2 86.2 85.8 0.4 60%
SWS Salatiga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 62.8 72.6 -9.8 9 40%
Chủ 2 1 1 69 71.5 -2.5 9 50%
Khách 3 1 2 58.7 73.3 -14.6 9 33%
trận gần đây 5 2 3 62.8 72.6 -9.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
89 - 93
SWS Salatiga
44
-
48
B
IBL
SWS Salatiga
66 - 64
Bumi Borneo
24
-
29
B
IBL
Bumi Borneo
81 - 56
SWS Salatiga
45
-
30
T
IBL
SWS Salatiga
53 - 77
Bumi Borneo
24
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
81 - 72
SWS Salatiga
31
-
28
T
IBL
Bumi Borneo
88 - 78
SWS Salatiga
38
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
86 - 75
Pacific Caesar Surabaya
41
-
40
T
IBL
Bumi Borneo
87 - 82
Bali United
43
-
39
T
IBL
Tangerang Hawks
71 - 72
Bumi Borneo
40
-
43
T
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Bumi Borneo
86 - 90
Kesatria Bengawan So
43
-
47
B
Indonesia IBL Cup
Hangtuah Sumsel IM
65 - 71
Bumi Borneo
39
-
39
T
IBL
Dewa United
102 - 95
Bumi Borneo
58
-
46
B
IBL
Dewa United
98 - 76
Bumi Borneo
46
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
90 - 76
Dewa United
45
-
45
T
IBL
Bumi Borneo
92 - 99
Bandung
48
-
47
B
Satya Wacana Saints Salatiga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
SWS Salatiga
78 - 74
Rajawali Medan
49
-
37
T
IBL
SWS Salatiga
60 - 69
Pelita Jaya Esia Jakarta
28
-
37
B
IBL
Satria Muda BritAma
90 - 56
SWS Salatiga
39
-
28
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
50 - 62
SWS Salatiga
24
-
26
T
IBL
RANS PIK
80 - 58
SWS Salatiga
49
-
26
B
Indonesia IBL Cup
Satria Muda BritAma
74 - 54
SWS Salatiga
33
-
30
B
FC
Kesatria Bengawan So
72 - 32
SWS Salatiga
41
-
15
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
79 - 99
SWS Salatiga
52
-
51
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
101 - 95
SWS Salatiga
51
-
41
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 100
Bandung
36
-
48
B

43.1%
38.4%
31.4%
26.3%
53.1%
44%
69.6%
63.3%
35.9
34.4
21.7
16
7.1
11.6
12.1
12.4