Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 14 23 17 28 68
13 19 30 24 32 86
- Bali United - Garuda Kukar Bandung

Số liệu đội bóng

25/61(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/66(47.0%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
17
Kiến tạo
28
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
16
18
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/30(33.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/16(37.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
21
Tranh bóng bật bảng
23
7
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
8
10
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/5(60.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
2
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
25/61(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/66(47.0%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/31(38.7%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/18(66.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
43
17
Kiến tạo
28
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
0
16
Phạm lỗi
16
18
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wimbardi G.
    Wimbardi G.
    15
    5/6
    1/2
  • Murry J. W.
    Murry J. W.
    19
    6/14
    4/4
Board
  • Pande P.
    Pande P.
    10
    10
    0
  • Giga N.
    Giga N.
    13
    12
    1
Kiến tạo
  • Pande P.
    Pande P.
    5
    1
    23
  • Murry J. W.
    Murry J. W.
    5
    2
    23

Bali United

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-11 1-3 2-3 1 1 2 -23 13
17 5-6 4-4 1-2 1 2 2 -6 15
10 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -5 0
18 3-7 0-0 2-6 6 2 3 -3 8
23 2-7 0-0 0-0 10 5 1 -2 4
19 3-6 1-3 1-2 3 2 2 +4 8
15 0-5 0-3 0-0 1 1 0 -8 0
14 1-2 1-1 0-0 2 1 1 0 3
8 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -12 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 4-8 3-6 0-0 1 2 1 +11 11
23 6-14 3-7 4-4 4 5 3 +13 19
19 2-2 0-0 3-6 3 1 1 +14 7
15 0-0 0-0 0-0 1 5 1 +5 0
22 6-10 2-3 2-3 13 3 2 +15 16
13 1-4 0-1 1-1 2 1 0 -6 3
10 0-1 0-1 0-0 1 2 0 +12 0
7 1-5 1-4 0-0 2 0 1 -10 3
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
3 1-2 1-1 0-0 1 1 0 +1 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 0 0
2 0-2 0-1 0-0 1 0 0 +3 0