Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 9 15 11 24 50
15 11 23 13 26 62
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

17/54(31.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/72(33.3%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/15(26.7%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
45
Tranh bóng bật bảng
47
10
Kiến tạo
14
2
Cướp bóng
11
8
Chắn bóng trên không
3
13
Phạm lỗi
17
21
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/14(21.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
4
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    20
    7/19
    4/5
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    23
    8/18
    6/13
Board
  • Green K.
    Green K.
    12
    11
    1
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Raley-Ross B.
    Raley-Ross B.
    3
    1
    19
  • Davison M.
    Davison M.
    4
    3
    29

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-19 2-9 4-5 11 1 0 -11 20
16 0-1 0-0 0-0 2 1 2 -6 0
14 3-8 1-2 0-0 1 1 0 0 7
28 3-12 0-4 1-1 12 1 3 -17 7
16 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -6 0
24 1-4 1-2 0-0 1 1 1 -9 3
19 3-7 0-1 5-9 5 3 1 +4 11
18 0-3 0-3 0-0 2 2 0 -4 0
13 0-0 0-0 2-2 1 0 2 -8 2
11 0-0 0-0 0-0 2 0 2 +5 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-13 0-2 4-4 4 4 1 +9 12
21 4-9 2-3 0-0 2 1 1 +15 10
8 0-4 0-1 0-0 3 0 0 +3 0
34 8-18 1-5 6-13 9 2 1 +22 23
24 0-3 0-0 0-0 8 4 2 +17 0
22 4-8 1-2 0-0 1 0 2 +9 9
16 0-9 0-2 0-0 2 2 5 -7 0
16 0-1 0-0 0-0 1 1 1 +1 0
15 4-7 0-0 0-0 7 0 3 -3 8
8 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -8 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0