Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 17 12 26 34 72
8 23 16 20 31 67
- Garuda Kukar Bandung - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

28/65(43.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/68(36.8%)
6/31(19.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/27(29.6%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
39
20
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
11
0
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/21(23.8%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Giga N.
    Giga N.
    18
    8/12
    2/2
  • Green K.
    Green K.
    29
    10/16
    7/9
Board
  • Giga N.
    Giga N.
    11
    9
    2
  • Green K.
    Green K.
    14
    13
    1
Kiến tạo
  • Saputera Y.
    Saputera Y.
    4
    1
    31
  • Blevins K.
    Blevins K.
    4
    3
    31

Garuda Kukar Bandung

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-13 0-9 0-0 3 4 0 -6 6
20 3-4 2-3 0-0 3 2 1 -2 8
11 1-4 1-3 0-0 0 1 0 +4 3
22 3-7 0-1 5-8 10 3 5 +2 11
32 8-12 0-3 2-2 11 3 3 -3 18
24 4-13 0-5 3-3 4 4 3 +11 11
15 2-6 2-5 0-0 0 0 0 +5 6
14 1-1 0-0 0-0 3 2 2 +12 2
11 2-4 1-2 0-0 1 1 0 +5 5
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +1 0
6 1-1 0-0 0-2 1 0 0 -3 2
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -1 0

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-21 4-12 1-1 4 4 0 +4 17
30 1-6 1-5 0-1 2 4 0 -3 3
15 1-3 1-1 1-2 2 1 2 +4 4
34 10-16 2-5 7-9 14 0 4 +10 29
28 1-3 0-0 0-1 4 1 4 -7 2
22 4-8 0-2 0-0 2 2 2 -2 8
12 1-5 0-1 0-0 4 0 2 -22 2
9 0-1 0-0 0-0 1 0 2 +4 0
9 1-5 0-1 0-0 1 0 0 -6 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 3 -2 0