Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 26 20 11 49 80
13 13 15 17 26 58
- RANS PIK - Satya Wacana Saints Salatiga

Số liệu đội bóng

27/70(38.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/65(30.8%)
8/31(25.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
56
Tranh bóng bật bảng
33
18
Kiến tạo
11
12
Cướp bóng
16
4
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
19
22
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
22
Tranh bóng bật bảng
12
12
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
10
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/7(14.3%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
3
1
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/23(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    25
    10/18
    1/2
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    19
    6/19
    5/6
Board
  • de Thaey T.
    de Thaey T.
    11
    7
    4
  • Savalianta Curry I.
    Savalianta Curry I.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Shihab F.
    Shihab F.
    5
    3
    22
  • Davison M.
    Davison M.
    5
    4
    25

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 4-12 1-6 5-5 1 3 1 +16 14
29 10-18 4-8 1-2 9 2 3 +26 25
25 2-4 0-1 2-2 10 1 1 +3 6
22 4-10 1-2 5-7 11 2 0 +18 14
16 1-3 1-3 0-0 1 2 0 +18 3
22 3-7 0-1 0-0 2 5 4 +6 6
19 1-3 0-1 2-2 5 1 0 +5 4
12 0-2 0-0 3-4 2 0 2 +6 3
12 1-1 0-0 0-0 5 0 5 +16 2
11 0-5 0-4 0-0 1 1 0 0 0
10 1-5 1-5 0-0 3 1 0 -6 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Satya Wacana Saints Salatiga

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-13 0-1 6-7 4 5 2 -13 16
24 2-7 1-5 2-2 2 1 2 -14 7
15 1-5 0-2 0-0 1 0 3 -12 2
30 6-19 2-7 5-6 7 2 0 -23 19
22 1-7 0-1 0-0 2 1 5 -21 2
22 1-4 0-1 0-0 3 1 2 -12 2
19 2-3 1-1 0-0 4 1 1 -1 5
10 1-3 0-1 0-0 0 0 1 +3 2
10 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -1 0
6 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -9 0
6 1-2 1-1 0-0 0 0 0 -4 3
5 0-1 0-1 0-2 4 0 0 -3 0