Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 21 19 16 37 72
24 21 20 18 45 83
- Tangerang Hawks - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

25/64(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/74(41.9%)
5/24(20.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
17/26(65.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
49
21
Kiến tạo
17
3
Cướp bóng
11
5
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kovalov A.
    Kovalov A.
    22
    7/14
    7/11
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    32
    12/22
    8/13
Board
  • Kovalov A.
    Kovalov A.
    12
    10
    2
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    12
    4
    8
Kiến tạo
  • Esho M.
    Esho M.
    7
    2
    35
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    9
    0
    23

Tangerang Hawks

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-7 0-2 0-0 2 1 0 -17 6
37 7-14 1-2 7-11 12 2 3 -11 22
35 4-17 2-7 3-4 9 7 5 -13 13
24 6-8 1-3 2-3 4 4 1 -7 15
18 1-5 0-3 3-6 3 1 1 -10 5
19 2-6 1-3 0-0 4 0 0 -2 5
19 0-2 0-1 0-0 1 6 4 -4 0
13 1-3 0-2 2-2 0 0 1 +9 4
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -4 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +1 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -4 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-7 1-4 0-0 3 3 3 +5 5
16 2-7 0-1 4-4 5 4 4 +9 8
26 6-12 2-3 0-0 5 1 2 +17 14
23 0-4 0-3 2-2 0 0 1 +1 2
27 12-22 0-2 8-13 12 0 4 +8 32
23 0-3 0-1 0-0 5 9 2 +2 0
21 5-9 0-0 0-2 6 0 2 -5 10
15 2-5 2-5 1-2 2 0 1 +5 7
9 2-4 1-2 0-0 1 0 0 +9 5
7 0-1 0-0 0-0 2 0 0 +1 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 1 +5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0