Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 16 29 23 39 91
13 24 24 27 37 88
- Rajawali Medan - Bimasakti Nikko Steel Malang

Số liệu đội bóng

30/55(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/86(40.7%)
11/25(44.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/34(11.8%)
20/28(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/24(58.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
45
27
Kiến tạo
26
7
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
21
24
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/26(30.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
8
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/8(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    42
    12/19
    12/13
  • Blevins K.
    Blevins K.
    23
    6/24
    10/13
Board
  • Dove Q.
    Dove Q.
    13
    11
    2
  • Blevins K.
    Blevins K.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Manuputty C.
    Manuputty C.
    6
    3
    23
  • Panagan J.
    Panagan J.
    9
    1
    20

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 12-19 6-9 12-13 13 5 1 +3 42
37 5-10 2-4 4-8 6 5 1 +4 16
30 3-5 0-1 0-2 4 1 4 +9 6
26 1-3 1-3 0-0 3 4 3 0 3
14 1-1 0-0 0-0 2 2 5 -5 2
23 3-5 0-1 1-2 1 6 3 +6 7
22 5-10 2-5 3-3 2 3 1 +4 15
3 0-2 0-1 0-0 2 1 0 -3 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -3 0

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-24 1-11 10-13 9 4 2 -8 23
31 2-11 0-8 0-0 4 3 2 -1 4
20 0-6 0-2 0-0 2 9 2 -8 0
20 1-1 0-0 0-2 5 1 5 -7 2
22 10-15 2-6 1-5 4 1 1 0 23
21 5-11 0-2 2-2 5 5 2 +2 12
18 8-13 1-3 0-0 1 0 0 +5 17
10 1-3 0-2 0-0 4 1 0 +3 2
8 0-1 0-0 0-0 1 2 3 -4 0
5 1-1 0-0 1-2 0 0 1 +2 3
4 1-2 0-0 0-0 3 0 1 +1 2