Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 30 36 15 64 115
11 30 11 19 41 71
- RANS PIK - Rajawali Medan

Số liệu đội bóng

49/89(55.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/68(36.8%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/20(70.0%)
59
Tranh bóng bật bảng
30
37
Kiến tạo
15
18
Cướp bóng
11
3
Chắn bóng trên không
4
20
Phạm lỗi
15
16
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/11(9.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
9
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
17/27(63.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
5
13
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
20
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
11
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    40
    18/25
    0/2
  • Dove Q.
    Dove Q.
    48
    18/35
    6/8
Board
  • Lima
    Lima
    13
    10
    3
  • Dove Q.
    Dove Q.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    13
    4
    21
  • Hancik E.
    Hancik E.
    4
    11
    33

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-7 1-3 2-2 1 13 1 +31 7
23 18-25 4-5 0-2 8 5 1 +39 40
16 2-9 0-4 0-0 6 2 1 +34 4
12 4-8 0-0 1-5 3 1 1 +8 9
3 0-0 0-0 0-0 2 0 1 +5 0
23 8-14 0-2 3-3 13 7 1 +38 19
22 1-2 0-1 0-0 7 2 2 +23 2
19 2-3 1-2 0-0 2 2 2 +23 5
18 2-3 0-1 1-2 2 3 2 +13 5
15 4-5 2-3 0-0 0 1 3 +11 10
14 3-9 1-4 0-0 2 1 2 -1 7
10 3-4 0-0 1-2 11 0 3 -4 7

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
40 18-35 6-13 6-8 7 3 0 -44 48
33 3-16 1-8 6-8 1 4 3 -38 13
26 2-5 0-1 2-2 3 1 2 -28 6
18 1-4 0-1 0-2 2 1 1 -9 2
16 0-1 0-1 0-0 3 0 1 -18 0
20 1-3 0-2 0-0 3 2 2 -23 2
14 0-2 0-1 0-0 3 3 1 -26 0
10 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -20 0
8 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +2 0
7 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -18 0
3 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +2 0