Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 26 16 40 82
29 8 12 17 37 66
- Pelita Jaya Esia Jakarta - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

32/70(45.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/72(37.5%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/27(25.9%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
42
17
Kiến tạo
13
8
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
15
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/8(62.5%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Goantara A.
    Goantara A.
    21
    8/14
    0/0
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    19
    8/18
    3/4
Board
  • Dickey III J.
    Dickey III J.
    13
    10
    3
  • Muhammad S.
    Muhammad S.
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Goantara A.
    Goantara A.
    4
    1
    32
  • Amir F.
    Amir F.
    3
    4
    21

Pelita Jaya Esia Jakarta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-14 5-10 0-0 4 4 0 +9 21
32 4-12 1-4 0-2 5 4 0 +2 9
22 2-6 1-3 1-1 2 1 4 -2 6
10 0-1 0-1 0-0 2 1 0 -10 0
6 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -6 0
21 2-6 2-5 0-0 4 1 3 +13 6
20 5-11 3-6 0-0 3 1 0 +22 13
19 4-8 0-1 1-1 10 3 1 +5 9
18 4-8 0-0 3-10 13 0 2 +25 11
9 2-2 0-0 0-0 1 2 0 +21 4
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +3 3

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 2-4 0-1 0-0 4 3 0 +4 4
21 2-7 1-5 0-0 2 1 1 -15 5
15 0-2 0-0 0-0 0 1 1 -8 0
28 4-12 0-0 1-2 5 0 3 -10 9
31 8-18 0-3 3-4 13 2 0 -19 19
21 2-7 2-6 0-0 1 1 0 -13 6
20 5-11 2-6 1-4 6 2 3 -3 13
12 1-1 0-0 0-0 2 2 0 -7 2
11 2-5 1-3 0-0 3 0 3 0 5
7 1-3 1-2 0-0 3 0 2 -1 3
5 0-2 0-1 0-0 1 1 2 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0