Bảng xếp hạng

Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 80.3 79.5 0.8 8 57%
Chủ 10 7 3 83.4 78.8 4.6 8 70%
Khách 13 6 7 77.8 80.1 -2.3 8 46%
trận gần đây 10 6 4 83.3 80.5 2.8 60%
Bimasakti Nikko Steel Malang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 4 19 68.4 83.3 -14.9 12 17%
Chủ 12 2 10 69.7 84.7 -15 12 17%
Khách 11 2 9 67.1 81.7 -14.6 11 18%
trận gần đây 10 2 8 70.4 84.5 -14.1 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
71 - 80
Tangerang Hawks
34
-
35
T
IBL
Tangerang Hawks
70 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
37
-
37
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
78 - 75
Tangerang Hawks
44
-
43
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
63 - 62
Tangerang Hawks
24
-
37
B
IBL
Tangerang Hawks
66 - 70
Bimasakti Nikko Steel Malang
32
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
67 - 62
Bimasakti Nikko Steel Malang
27
-
34
T
IBL
Tangerang Hawks
61 - 79
Bimasakti Nikko Steel Malang
31
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
56 - 66
Tangerang Hawks
27
-
32
T
IBL
Bumi Borneo
68 - 81
Tangerang Hawks
38
-
44
T
IBL
RANS PIK
99 - 86
Tangerang Hawks
55
-
43
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
83 - 62
Tangerang Hawks
43
-
30
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
87 - 84
Satria Muda BritAma
47
-
62
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99 - 78
Tangerang Hawks
50
-
44
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
T
IBL
Tangerang Hawks
113 - 85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
Bimasakti Nikko Steel Malang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
76 - 86
RANS PIK
36
-
43
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
90 - 93
Pacific Caesar Surabaya
46
-
52
B
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
B
IBL
SWS Salatiga
66 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
36
-
41
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
81 - 79
Bali United
43
-
38
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69 - 91
Bumi Borneo
39
-
43
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
53 - 82
Bandung
27
-
41
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
65 - 80
Satria Muda BritAma
38
-
39
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
75 - 65
Bimasakti Nikko Steel Malang
43
-
33
B
IBL
Dewa United
102 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
66
-
36
B

42.3%
36.8%
30.1%
26.5%
49.8%
42.5%
60.7%
51.6%
40.7
37.2
22.8
16
8.4
8.3
12.9
12.3