Bảng xếp hạng

Kesatria Bengawan So
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 15 8 79.1 73 6.1 6 65%
Chủ 12 9 3 78.7 73.2 5.5 4 75%
Khách 11 6 5 79.5 72.7 6.8 7 55%
trận gần đây 10 6 4 81.4 73.8 7.6 60%
RANS PIK
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 17 5 84 79.8 4.2 3 77%
Chủ 11 8 3 84.7 79.5 5.2 5 73%
Khách 11 9 2 83.3 80 3.3 2 82%
trận gần đây 10 7 3 85 82.8 2.2 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
RANS PIK
76 - 80
Kesatria Bengawan So
33
-
30
T
IBL
RANS PIK
82 - 101
Kesatria Bengawan So
45
-
45
T
IBL
Kesatria Bengawan So
78 - 72
RANS PIK
41
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Kesatria Bengawan Solo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
86 - 84
Kesatria Bengawan So
42
-
49
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
68 - 84
Kesatria Bengawan So
38
-
51
T
IBL
Kesatria Bengawan So
81 - 79
Satria Muda BritAma
39
-
42
T
IBL
Kesatria Bengawan So
88 - 77
SWS Salatiga
47
-
37
T
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
T
IBL
Kesatria Bengawan So
91 - 67
Bimasakti Nikko Steel Malang
48
-
33
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 62
Kesatria Bengawan So
30
-
30
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
T
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
69 - 66
Kesatria Bengawan So
40
-
28
B
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
B
RANS PIK
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
76 - 86
RANS PIK
36
-
43
T
IBL
RANS PIK
87 - 91
Dewa United
43
-
43
B
IBL
RANS PIK
99 - 86
Tangerang Hawks
55
-
43
T
IBL
Satria Muda BritAma
74 - 80
RANS PIK
34
-
33
T
IBL
RANS PIK
72 - 90
Pelita Jaya Esia Jakarta
38
-
53
B
IBL
RANS PIK
86 - 70
Hangtuah Sumsel IM
46
-
28
T
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
B
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
93 - 101
RANS PIK
49
-
56
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
T

42.3%
40.1%
28.9%
26.1%
52.3%
49.9%
69.5%
64.1%
39.8
43.6
20.8
21.4
9.6
9.4
12.6
14.6