Bảng xếp hạng

Bali United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 5 18 76 82.6 -6.6 11 22%
Chủ 12 4 8 75.9 80.5 -4.6 10 33%
Khách 11 1 10 76 84.8 -8.8 13 9%
trận gần đây 10 3 7 76 83.1 -7.1 30%
Tangerang Hawks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 12 10 80.9 80.6 0.3 8 55%
Chủ 10 7 3 83.4 78.8 4.6 7 70%
Khách 12 5 7 78.8 82.1 -3.3 9 42%
trận gần đây 10 5 5 83.5 81.9 1.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Tangerang Hawks
74 - 64
Bali United
35
-
35
B
IBL
Bali United
78 - 74
Tangerang Hawks
41
-
31
T
IBL
Tangerang Hawks
70 - 76
Bali United
40
-
40
T
IBL
Tangerang Hawks
74 - 72
Bali United
37
-
37
B
IBL
Bali United
76 - 66
Tangerang Hawks
31
-
32
T
IBL
Bali United
68 - 70
Tangerang Hawks
32
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

Bali United
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bali United
76 - 69
SWS Salatiga
40
-
31
T
IBL
Bali United
96 - 81
Rajawali Medan
46
-
43
T
IBL
Bandung
77 - 60
Bali United
45
-
30
B
IBL
Hangtuah Sumsel IM
82 - 59
Bali United
42
-
24
B
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
81 - 79
Bali United
43
-
38
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
107 - 99
Bali United
51
-
42
B
IBL
Bali United
74 - 83
Pelita Jaya Esia Jakarta
29
-
44
B
IBL
Bali United
60 - 94
Kesatria Bengawan So
27
-
42
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
T
IBL
Bali United
77 - 81
RANS PIK
35
-
41
B
Tangerang Hawks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Bumi Borneo
68 - 81
Tangerang Hawks
38
-
44
T
IBL
RANS PIK
99 - 86
Tangerang Hawks
55
-
43
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
83 - 62
Tangerang Hawks
43
-
30
B
IBL
Tangerang Hawks
74 - 77
Bandung
32
-
35
B
IBL
Tangerang Hawks
87 - 84
Satria Muda BritAma
47
-
62
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
99 - 78
Tangerang Hawks
50
-
44
B
IBL
SWS Salatiga
75 - 100
Tangerang Hawks
33
-
53
T
IBL
Tangerang Hawks
113 - 85
Rajawali Medan
56
-
42
T
IBL
Tangerang Hawks
86 - 79
Kesatria Bengawan So
43
-
32
T
IBL
Kesatria Bengawan So
70 - 68
Tangerang Hawks
34
-
39
B

40.7%
43.2%
27.9%
30.9%
49.7%
50.8%
58.8%
59.9%
36.6
37.8
16.6
21.5
7.2
9.5
13.5
13