Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 14 26 36 76
23 20 24 19 43 86
- Bimasakti Nikko Steel Malang - RANS PIK

Số liệu đội bóng

31/79(39.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
10/34(29.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/26(61.5%)
42
Tranh bóng bật bảng
57
16
Kiến tạo
22
10
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
16
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    19
    8/24
    0/6
  • Buffen K.
    Buffen K.
    24
    9/17
    4/7
Board
  • Blevins K.
    Blevins K.
    7
    5
    2
  • Johns T.
    Johns T.
    14
    12
    2
Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    5
    2
    35
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    11
    2
    29

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-24 3-12 0-6 7 5 0 -10 19
23 3-9 0-1 1-2 5 0 0 -7 7
21 2-5 2-5 0-0 4 2 3 -7 6
21 5-10 2-4 0-0 6 2 5 0 12
15 1-2 0-0 0-0 0 0 1 -23 2
23 6-15 1-4 1-2 4 3 2 -10 14
16 2-6 1-5 0-1 2 2 1 -3 5
13 2-4 0-0 0-0 5 1 2 -3 4
9 0-1 0-1 0-0 0 0 4 +5 0
7 1-2 1-2 0-0 0 0 3 -8 3
7 1-1 0-0 0-0 2 0 1 +9 2
6 0-0 0-0 2-2 0 1 0 +7 2

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-11 3-8 4-6 5 11 2 +21 15
30 9-17 2-5 4-7 11 4 3 +16 24
26 10-21 0-3 3-5 13 0 0 +17 23
21 0-5 0-5 0-0 1 0 0 +10 0
9 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +13 0
19 3-7 1-2 2-4 14 2 1 0 9
18 1-5 1-3 1-2 2 2 4 +2 4
13 1-3 1-2 0-0 1 1 1 -9 3
11 2-2 2-2 0-0 0 0 1 +7 6
10 0-1 0-1 2-2 2 1 1 -11 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -16 0
3 0-1 0-0 0-0 0 1 0 0 0