Bảng xếp hạng

Bumi Borneo
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 80.8 83.8 -3 9 48%
Chủ 9 6 3 77.9 78.7 -0.8 8 67%
Khách 12 4 8 82.9 87.6 -4.7 10 33%
trận gần đây 10 4 6 81.4 84.3 -2.9 40%
Dewa United
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 15 4 88.8 77.9 10.9 3 79%
Chủ 9 8 1 94.9 80.1 14.8 4 89%
Khách 10 7 3 83.3 75.9 7.4 3 70%
trận gần đây 10 9 1 86.5 74.7 11.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Dewa United
111 - 100
Bumi Borneo
47
-
40
B
IBL
Dewa United
102 - 95
Bumi Borneo
58
-
46
B
IBL
Dewa United
98 - 76
Bumi Borneo
46
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
90 - 76
Dewa United
45
-
45
T
IBL
Dewa United
93 - 70
Bumi Borneo
48
-
32
B
IBL
Bumi Borneo
93 - 101
Dewa United
53
-
47
B
IBL
Bumi Borneo
77 - 78
Dewa United
29
-
42
B
IBL
Dewa United
81 - 60
Bumi Borneo
40
-
26
B
IBL
Bumi Borneo
78 - 83
Dewa United
47
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Bumi Borneo
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Kesatria Bengawan So
85 - 83
Bumi Borneo
46
-
38
B
IBL
SWS Salatiga
78 - 81
Bumi Borneo
38
-
42
T
IBL
Bimasakti Nikko Steel Malang
69 - 91
Bumi Borneo
39
-
43
T
IBL
Bumi Borneo
68 - 71
Hangtuah Sumsel IM
32
-
31
B
IBL
Bumi Borneo
85 - 70
RANS PIK
45
-
41
T
IBL
Bumi Borneo
53 - 109
Satria Muda BritAma
32
-
60
B
IBL
Bali United
80 - 76
Bumi Borneo
44
-
40
B
IBL
Pacific Caesar Surabaya
96 - 97
Bumi Borneo
50
-
55
T
IBL
RANS PIK
88 - 86
Bumi Borneo
39
-
54
B
IBL
Pelita Jaya Esia Jakarta
97 - 94
Bumi Borneo
54
-
43
B
Dewa United Surabaya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
IBL
Satria Muda BritAma
93 - 90
Dewa United
52
-
47
B
IBL
Dewa United
90 - 82
Hangtuah Sumsel IM
40
-
51
T
IBL
SWS Salatiga
62 - 84
Dewa United
36
-
57
T
IBL
Rajawali Medan
63 - 72
Dewa United
26
-
40
T
IBL
Dewa United
94 - 87
Bandung
44
-
48
T
IBL
Dewa United
102 - 69
Bimasakti Nikko Steel Malang
66
-
36
T
IBL
Kesatria Bengawan So
72 - 81
Dewa United
41
-
40
T
IBL
Pacific Caesar Surabaya
75 - 92
Dewa United
45
-
44
T
IBL
Bali United
67 - 75
Dewa United
34
-
40
T
IBL
Dewa United
85 - 77
Satria Muda BritAma
39
-
39
T

41.3%
44.4%
29.6%
30.7%
50.5%
53.5%
71.2%
66.5%
42.8
42.1
18.1
23.6
6.3
9.6
15.5
12.6