Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 15 19 21 34 74
14 19 27 20 33 80
- Satria Muda BritAma - RANS PIK

Số liệu đội bóng

25/66(37.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/93(31.2%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/45(26.7%)
15/25(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/18(55.6%)
49
Tranh bóng bật bảng
65
18
Kiến tạo
22
5
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
23
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/27(25.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/14(21.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
16
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/24(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
16
Tranh bóng bật bảng
18
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kokodiputra J.
    Kokodiputra J.
    19
    7/10
    1/2
  • Buffen K.
    Buffen K.
    20
    8/21
    2/5
Board
  • Bell R.
    Bell R.
    12
    11
    1
  • Fuller A.
    Fuller A.
    15
    9
    6
Kiến tạo
  • Bell R.
    Bell R.
    6
    4
    35
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    7
    1
    32

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 3-16 0-7 2-2 12 6 3 -4 8
29 4-9 2-3 2-4 1 3 3 +2 12
33 7-10 4-6 1-2 8 1 2 +5 19
24 4-12 1-4 4-9 9 2 5 -5 13
10 2-3 2-3 0-0 0 1 1 -10 6
26 2-7 0-3 3-4 5 2 1 +5 7
20 3-6 0-0 1-2 9 2 4 -6 7
10 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
7 0-0 0-0 2-2 0 1 0 0 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -7 0

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 2-18 2-15 1-2 5 7 2 -1 7
33 8-21 2-9 2-5 11 6 3 +5 20
32 6-17 0-4 4-7 15 3 4 0 16
29 4-10 3-9 0-0 3 1 0 -2 11
17 0-0 0-0 0-0 7 0 5 -1 0
15 1-4 1-3 1-2 1 0 2 +10 4
14 4-5 3-3 0-0 1 0 2 +5 11
13 1-13 0-0 2-2 10 2 2 +7 4
6 2-3 0-0 0-0 0 3 0 +7 4
3 1-2 1-2 0-0 1 0 1 0 3