Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 19 18 15 30 63
21 9 18 14 30 62
- Rajawali Medan - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

24/66(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
3/25(12.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/31(22.6%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
41
Tranh bóng bật bảng
43
20
Kiến tạo
22
14
Cướp bóng
11
4
Chắn bóng trên không
3
12
Phạm lỗi
18
18
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/9(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    19
    5/22
    8/11
  • Artino W.
    Artino W.
    23
    11/19
    0/1
Board
  • Baptiste D.
    Baptiste D.
    17
    12
    5
  • Artino W.
    Artino W.
    13
    9
    4
Kiến tạo
  • Winata D.
    Winata D.
    6
    0
    23
  • Artino W.
    Artino W.
    5
    4
    30

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-3 0-3 0-0 5 1 2 0 0
36 8-13 0-0 1-2 17 3 2 +8 17
28 2-3 0-0 2-2 1 2 2 -1 6
26 5-22 1-13 8-11 4 1 2 -3 19
17 0-2 0-1 0-0 2 1 2 -7 0
23 3-6 1-3 0-0 2 6 0 +11 7
20 1-3 0-2 0-0 4 4 1 +10 2
17 5-13 1-3 1-3 1 2 0 -3 12
7 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -8 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-13 1-7 2-3 1 3 2 -1 11
23 0-2 0-0 2-2 3 3 2 +5 2
13 0-1 0-1 1-2 2 3 1 -2 1
5 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +2 2
30 11-19 1-5 0-1 13 5 3 +5 23
31 5-13 4-11 0-0 2 2 3 0 14
21 1-3 0-0 0-0 4 2 2 +3 2
21 3-7 1-4 0-0 8 2 4 -6 7
11 0-4 0-1 0-0 2 1 1 -5 0
7 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -6 0
5 0-1 0-1 0-0 0 1 0 0 0