Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 26 27 23 40 90
29 22 15 16 51 82
- Dewa United Surabaya - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/68(36.8%)
7/31(22.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
19/23(82.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/34(73.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
44
26
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
9
7
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/21(47.6%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/13(46.2%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adams J.
    Adams J.
    29
    9/15
    11/12
  • Christmas R.
    Christmas R.
    36
    12/22
    12/17
Board
  • Prosper L.
    Prosper L.
    11
    9
    2
  • Kasim S.
    Kasim S.
    5
    2
    3
Kiến tạo
  • Paulino G.
    Paulino G.
    8
    6
    32
  • Hedyan M.
    Hedyan M.
    3
    0
    19

Dewa United Surabaya

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-10 1-4 4-4 4 8 4 +5 19
31 5-13 2-7 0-0 1 2 2 +18 12
31 3-8 3-5 0-0 2 4 3 +11 9
31 6-13 0-4 2-3 11 0 3 +3 14
8 1-2 0-0 0-0 5 2 4 -1 2
31 9-15 0-5 11-12 4 6 4 +17 29
14 1-3 1-2 0-2 3 2 5 -5 3
12 0-3 0-3 2-2 1 2 1 -13 2
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +5 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-9 1-5 0-0 3 1 2 -9 5
20 0-0 0-0 0-0 3 1 0 -16 0
15 2-6 1-2 1-2 1 1 4 +1 6
33 12-22 0-0 12-17 4 0 3 -5 36
19 1-3 0-0 2-4 4 3 1 +8 4
17 2-6 1-2 0-0 5 1 2 -1 5
16 3-10 2-3 4-5 4 2 3 -15 12
7 0-3 0-0 0-0 3 0 1 -6 0
6 0-0 0-0 0-0 1 0 3 +1 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0