Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 17 12 18 39 69
27 16 21 27 43 91
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Bumi Borneo

Số liệu đội bóng

28/72(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/73(49.3%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/38(34.2%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
37
Tranh bóng bật bảng
50
19
Kiến tạo
23
6
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/22(27.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/19(26.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kurniawan A.
    Kurniawan A.
    18
    7/17
    2/5
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    21
    7/13
    4/5
Board
  • Green K.
    Green K.
    10
    6
    4
  • Grimes N.
    Grimes N.
    15
    12
    3
Kiến tạo
  • Raley-Ross C.
    Raley-Ross C.
    7
    1
    29
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    6
    2
    24

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-6 2-4 0-0 3 1 0 -20 8
27 7-17 2-4 2-5 4 0 0 -19 18
22 1-3 0-0 5-5 6 1 5 -11 7
29 5-13 0-5 0-0 6 7 4 -21 10
37 6-20 1-4 1-4 10 4 2 -20 14
14 1-6 0-4 0-0 1 2 0 -5 2
12 2-2 0-0 0-0 0 4 0 +1 4
9 2-3 0-0 0-1 1 0 1 -12 4
6 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +4 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -5 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-13 3-4 4-5 13 6 1 +13 21
23 4-10 3-8 0-0 0 3 1 +16 11
4 0-2 0-2 0-0 1 0 0 +1 0
17 1-7 0-4 1-2 2 1 4 +7 3
27 7-8 0-0 1-2 15 3 1 +21 15
21 2-5 0-1 0-0 2 0 0 +22 4
20 6-8 2-4 0-0 4 6 4 +4 14
14 3-7 3-7 0-0 0 0 1 +13 9
13 3-6 0-3 0-0 3 0 0 +8 6
11 2-4 1-2 0-0 0 0 1 +1 5
11 1-2 1-2 0-0 4 2 2 0 3
9 0-1 0-1 0-0 2 2 3 +4 0