Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 22 18 22 46 86
17 11 16 26 28 70
- RANS PIK - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

33/62(53.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/66(34.8%)
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/22(22.7%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/29(65.5%)
43
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
22
21
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/16(18.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/9(44.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Buffen K.
    Buffen K.
    34
    11/19
    9/13
  • Christmas R.
    Christmas R.
    19
    7/17
    5/10
Board
  • Johns T.
    Johns T.
    11
    8
    3
  • Christmas R.
    Christmas R.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Van Oostrum D.
    Van Oostrum D.
    7
    5
    21
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    3
    2
    23

RANS PIK

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 0-2 0-2 2-4 3 7 2 +13 2
35 11-19 3-6 9-13 5 3 2 +16 34
26 2-5 2-4 1-2 1 5 2 +14 7
21 8-12 1-3 0-0 10 2 2 +6 17
20 1-2 0-0 0-0 6 1 5 +10 2
20 10-12 0-0 2-5 11 2 0 +11 22
18 0-3 0-2 0-2 1 0 0 0 0
11 1-2 0-1 0-0 1 0 2 +8 2
10 0-4 0-1 0-0 0 1 1 +1 0
8 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +4 0
2 0-1 0-0 0-0 2 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -1 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-9 4-8 1-2 3 0 2 -17 13
23 2-4 1-2 2-2 3 3 4 -16 7
16 2-5 0-1 0-2 1 0 2 -12 4
27 7-17 0-0 5-10 7 2 1 -5 19
19 0-5 0-3 3-4 2 1 5 -14 3
13 0-1 0-0 0-0 2 2 1 +4 0
12 0-3 0-2 0-0 2 1 1 -8 0
11 0-0 0-0 2-2 0 2 2 -1 2
7 1-2 0-1 3-3 1 0 2 +3 5
6 0-0 0-0 0-0 0 1 1 +1 0
5 0-2 0-0 0-0 0 0 0 +2 0