Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 14 25 10 31 66
28 25 19 26 53 98
- Rajawali Medan - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

24/63(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/68(55.9%)
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
28
Tranh bóng bật bảng
48
20
Kiến tạo
33
10
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
2
13
Phạm lỗi
22
19
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
5
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
18
1
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    24
    8/18
    6/11
  • Nash L.
    Nash L.
    17
    7/9
    3/5
Board
  • Baptiste D.
    Baptiste D.
    8
    8
    0
  • Nash L.
    Nash L.
    13
    12
    1
Kiến tạo
  • Dove Q.
    Dove Q.
    6
    5
    34
  • Nash L.
    Nash L.
    9
    0
    26

Rajawali Medan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-3 0-2 0-0 2 2 1 -39 0
35 5-10 0-0 0-1 8 4 2 -20 10
34 8-18 2-6 6-11 7 6 3 -27 24
20 1-3 0-1 0-2 2 2 1 -29 2
14 1-7 0-4 1-1 1 0 0 -8 3
28 8-12 2-5 4-7 2 1 0 -30 22
16 1-4 0-3 0-0 0 3 3 +7 2
7 0-2 0-0 3-4 1 1 1 0 3
6 0-3 0-0 0-0 1 0 1 0 0
5 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -6 0
4 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 3-7 2-4 0-0 4 1 2 +30 8
18 2-3 2-2 0-0 2 6 1 +24 6
26 7-9 0-0 3-5 13 9 3 +28 17
18 4-7 3-5 0-0 2 1 3 +11 11
25 7-11 0-0 3-3 5 3 2 +30 17
18 1-4 1-4 0-0 1 3 1 -10 3
17 5-7 2-4 0-0 3 0 3 +21 12
14 4-6 0-0 1-2 4 0 2 +4 9
12 1-3 0-0 1-2 2 3 1 +1 3
10 1-2 1-2 1-2 3 2 1 +17 4
9 2-6 0-1 1-2 2 3 1 -5 5
7 1-3 1-2 0-0 3 2 2 +9 3