Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 14 15 21 32 68
16 15 24 16 31 71
- Bumi Borneo - Hangtuah Sumsel IM

Số liệu đội bóng

24/74(32.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/74(37.8%)
9/41(22.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/23(17.4%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
45
Tranh bóng bật bảng
56
16
Kiến tạo
25
7
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
15
12
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/22(31.8%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
14
Tranh bóng bật bảng
16
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rondonuwu S.
    Rondonuwu S.
    22
    7/17
    1/1
  • Christmas R.
    Christmas R.
    23
    9/15
    5/6
Board
  • Grimes N.
    Grimes N.
    17
    11
    6
  • Christmas R.
    Christmas R.
    11
    8
    3
Kiến tạo
  • Briscoe I.
    Briscoe I.
    7
    3
    38
  • Kuntara J.
    Kuntara J.
    7
    2
    21

Bumi Borneo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 6-19 1-8 5-7 5 7 3 -1 18
26 7-17 7-15 1-1 6 0 1 -2 22
22 0-5 0-5 0-0 2 0 1 +1 0
29 2-7 0-1 0-0 6 1 3 -4 4
33 4-9 0-1 2-2 17 3 3 -4 10
13 3-8 0-5 3-3 2 0 1 -2 9
12 1-1 0-0 0-1 0 2 3 0 2
7 0-2 0-1 0-0 2 3 2 -1 0
7 1-5 1-3 0-0 0 0 2 +2 3
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0
4 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

Hangtuah Sumsel IM

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-8 0-0 1-2 8 2 4 -11 11
21 1-5 0-1 1-2 4 7 0 +7 3
19 3-7 2-4 0-0 3 2 3 +4 8
25 9-15 0-0 5-6 11 1 3 +10 23
25 1-6 1-4 0-2 3 2 0 +4 3
19 1-9 0-5 2-4 6 5 2 -5 4
12 3-4 1-1 0-0 2 0 0 +8 7
8 1-1 0-0 0-0 1 0 2 -7 2
6 0-1 0-1 2-2 1 0 1 +6 2
4 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 2