Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 13 23 10 27 60
18 24 26 26 42 94
- Bali United - Kesatria Bengawan Solo

Số liệu đội bóng

20/58(34.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/78(52.6%)
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/31(32.3%)
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
39
15
Kiến tạo
31
7
Cướp bóng
19
6
Chắn bóng trên không
2
12
Phạm lỗi
23
25
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/24(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams B. A.
    Williams B. A.
    17
    4/10
    7/11
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    28
    11/18
    1/2
Board
  • Nurse J.
    Nurse J.
    16
    12
    4
  • Thibodeaux T.
    Thibodeaux T.
    11
    10
    1
Kiến tạo
  • Williams B. A.
    Williams B. A.
    7
    2
    27
  • Griffin D.
    Griffin D.
    11
    2
    26

Bali United

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 1-6 0-3 2-3 0 2 2 -23 4
16 1-1 0-0 1-2 0 1 0 -18 3
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +1 0
28 3-8 0-0 1-3 16 2 2 -16 7
15 2-3 0-1 0-0 1 0 0 -19 4
28 5-17 3-8 1-2 5 1 1 -22 14
27 4-10 2-6 7-11 5 7 2 -24 17
25 2-3 0-0 0-0 1 0 0 -15 4
21 1-3 1-1 2-4 2 2 3 -11 5
7 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -9 0
4 1-4 0-2 0-0 1 0 0 -9 2
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0

Kesatria Bengawan Solo

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-5 1-1 1-2 0 6 3 +32 10
26 10-17 2-5 0-1 5 11 2 +11 22
13 0-4 0-2 0-0 2 0 1 +1 0
3 0-1 0-0 0-0 1 0 3 -1 0
26 7-14 1-4 0-0 9 7 1 +29 15
26 11-18 5-10 1-2 11 3 3 +28 28
23 1-3 0-2 0-0 3 1 3 +19 2
21 3-5 1-3 0-0 1 3 3 +20 7
18 1-4 0-3 0-0 2 0 3 +16 2
3 2-4 0-1 0-0 0 0 1 +5 4
3 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +5 2
2 1-1 0-0 0-0 1 0 0 +5 2