Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 21 21 6 38 65
19 20 14 27 39 80
- Bimasakti Nikko Steel Malang - Satria Muda BritAma

Số liệu đội bóng

26/75(34.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/66(42.4%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/20(20.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/29(69.0%)
47
Tranh bóng bật bảng
49
12
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
8
7
Chắn bóng trên không
1
22
Phạm lỗi
15
18
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
17
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
17
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
1
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Blevins K.
    Blevins K.
    23
    8/20
    4/4
  • Nash L.
    Nash L.
    30
    9/13
    11/17
Board
  • Green K.
    Green K.
    15
    12
    3
  • Nash L.
    Nash L.
    12
    12
    0
Kiến tạo
  • Desmet J.
    Desmet J.
    4
    4
    19
  • Bell R.
    Bell R.
    6
    4
    26

Bimasakti Nikko Steel Malang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-20 3-10 4-4 9 2 1 -22 23
24 1-6 1-3 0-0 5 1 1 -12 3
19 2-7 0-5 0-0 2 4 3 -14 4
5 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -9 0
31 5-11 1-2 1-4 15 3 4 -14 12
24 2-5 0-1 0-0 2 0 1 -3 4
15 2-5 1-3 0-0 4 2 3 0 5
15 2-8 0-2 0-0 1 0 2 -3 4
15 1-2 0-0 0-0 2 0 4 -4 2
12 3-10 0-2 2-2 2 0 3 +6 8

Satria Muda BritAma

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 0-3 0-1 2-3 1 3 0 +28 2
21 2-10 1-6 3-3 5 2 3 +20 8
29 9-13 1-2 11-17 12 3 2 +13 30
19 2-7 2-5 0-2 2 1 0 +17 6
16 7-9 0-0 2-2 7 0 4 +15 16
26 2-9 0-3 0-0 6 6 1 -1 4
18 5-7 0-0 2-2 8 0 1 +2 12
16 0-1 0-1 0-0 0 1 3 +5 0
12 1-3 0-0 0-0 0 0 0 -15 2
9 0-3 0-1 0-0 3 0 0 -7 0
4 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -2 0